Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 28-12-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 23:36 19/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 67 ngoại tệ tăng giá, 31 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 85 ngoại tệ tăng giá và 26 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 -230,000.00 | 0.00 | 600,000 -245,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,117.44 -129.56 | 16,280.24 -72.76 | 16,803.81 -43.19 |
Đô la Canada | CAD | 17,813.00 31.00 | 18,087 198.00 | 18,709 280.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,527 28,527 | 28,627 328.00 | 29,337 29,337 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,338.81 3,338.81 | 3,372.54 3,372.54 | 3,481.52 3,481.52 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,531.00 3,531.00 | 3,701.00 3,701.00 |
Euro | EUR | 26,353 -99.00 | 26,662 103.00 | 27,598 238.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,694 30,694 | 30,944 -836.00 | 31,844 31,844 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,040.97 3,040.97 | 3,069.02 3,069.02 | 3,168.86 3,168.86 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 290.53 290.53 | 302.16 302.16 |
Yên Nhật | JPY | 169.09 7.91 | 169.09 7.10 | 174.41 6.86 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.20 -1.16 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,100.00 5,100.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,319.00 2,319.00 | 2,439.00 2,439.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,273.00 497.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 330.00 330.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,180.00 2,180.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,872.00 -717.00 | 17,882.00 -829.00 | 18,682 -594.00 |
Bạc Thái | THB | 682.95 682.95 | 692.95 -33.05 | 743.70 743.70 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,010 -1,180.00 | 24,080 -1,160.00 | 24,500 -1,007.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,380,000 6,560,000 | 7,380,000 7,380,000 | 7,700,000 6,845,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 27 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.